CÔNG KHAI QUYẾT TOÁN THU CHI NSNN NĂM 2018
Biểu số 4 - Ban hành kèm theo Thông tư số 90 ngày 28 tháng 9 năm 2018 của Bộ Tài chính | |||||
Đơn vị: Trường THCS Thanh Định | |||||
Chương: 622 | |||||
QUYẾT TOÁN THU - CHI NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC NĂM 2018 | |||||
(Kèm theo Quyết định số 19/QĐ-TH ngày 10/4/2019 của trường THCS Thanh Định) | |||||
(Dùng cho đơn vị dự toán cấp trên và đơn vị | |||||
dự toán sử dụng ngân sách nhà nước) | |||||
ĐV tính: Triệu đồng | |||||
Số TT | Nội dung | Tổng số liệu báo cáo quyết toán | Tổng số liệu quyết toán được duyệt | Chênh lệch | Số quyết toán được duyệt chi tiết từng đơn vị trực thuộc (nếu có đơn vị trực thuộc) |
1 | 2 | 3 | 4 | 5=4-3 | 6 |
A | Quyết toán thu, chi, nộp ngân sách phí, lệ phí | ||||
I | Số thu phí, lệ phí | 57.7 | 57.7 | ||
1 | Học phí | 57.7 | 57.7 | 0 | |
Lệ phí… | |||||
Lệ phí… | |||||
2 | Phí | ||||
Phí … | |||||
Phí … | |||||
II | Chi từ nguồn thu phí được khấu trừ hoặc để lại | ||||
1 | Chi sự nghiệp…………………. | ||||
a | Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên | ||||
b | Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên | ||||
2 | Chi quản lý hành chính | ||||
a | Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ | ||||
b | Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ | ||||
III | Số phí, lệ phí nộp ngân sách nhà nước | ||||
1 | Lệ phí | 0 | 0 | ||
Lệ phí… | |||||
Lệ phí… | |||||
2 | Phí | ||||
Phí … | |||||
B | Quyết toán chi ngân sách nhà nước | 2,854 | 2,854 | ||
I | Nguồn ngân sách trong nước | 2,854 | 2,854 | ||
1 | Chi quản lý hành chính | ||||
2 | Chi sự nghiệp khoa học và công nghệ | ||||
3 | Chi sự nghiệp giáo dục, đào tạo và dạy nghề | 2,854 | 2,854 | ||
3.1 | Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên | 2,707 | 2,707 | ||
3.2 | Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên | 147.2 | 147.2 |